drummer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drummer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drummer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drummer.

Từ điển Anh Việt

  • drummer

    /'drʌmə/

    * danh từ

    người đánh trống

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi chào hàng

    ((Uc) kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drummer

    someone who plays a drum