drumbeat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drumbeat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drumbeat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drumbeat.

Từ điển Anh Việt

  • drumbeat

    /'drʌmbi:t/

    * danh từ

    tiếng trống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drumbeat

    (military) the beating of a drum as a signal for lowering the flag at sundown

    a vehement and vociferous advocacy of a cause

    the warmongers kept up their drumbeat on Iraq

    Similar:

    rub-a-dub: the sound made by beating a drum

    Synonyms: rataplan