drumbeat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drumbeat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drumbeat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drumbeat.
Từ điển Anh Việt
drumbeat
/'drʌmbi:t/
* danh từ
tiếng trống
drumbeat
/'drʌmbi:t/
* danh từ
tiếng trống
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.