rataplan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rataplan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rataplan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rataplan.

Từ điển Anh Việt

  • rataplan

    /,rætə'plæn/

    * danh từ

    tiếng trống tùng tùng

    * động từ

    đánh trống tùng tùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet