drumbeater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drumbeater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drumbeater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drumbeater.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drumbeater
Similar:
partisan: a fervent and even militant proponent of something
Synonyms: zealot
Antonyms: nonpartisan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).