drum printer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drum printer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drum printer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drum printer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
drum printer
* kỹ thuật
toán & tin:
máy in kiểu trống
máy in trống
máy in trống quay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drum printer
a line printer in which the type is mounted on a rotating drum that contains a full character set for each printing position
Từ liên quan
- drum
- drum up
- drumble
- drumlin
- drummer
- drum out
- drum-kit
- drumbeat
- drumfire
- drumfish
- drumhead
- drumming
- drum kiln
- drum mark
- drum mill
- drum roll
- drum type
- drum unit
- drum-call
- drum-fish
- drum-like
- drumstick
- drum brake
- drum lathe
- drum major
- drum mixer
- drum rinse
- drum shaft
- drum speed
- drum stand
- drum store
- drum winch
- drum-major
- drumbeater
- drum memory
- drum of dim
- drum roller
- drum sander
- drum switch
- drum turret
- drum washer
- drum-barrel
- drum-shaped
- drum malting
- drum plotter
- drum printer
- drum process
- drum scanner
- drum skimmer
- drum storage