drum printer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drum printer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drum printer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drum printer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drum printer

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    máy in kiểu trống

    máy in trống

    máy in trống quay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drum printer

    a line printer in which the type is mounted on a rotating drum that contains a full character set for each printing position