drum mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drum mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drum mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drum mark.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drum mark

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dấu trống