drumfire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drumfire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drumfire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drumfire.

Từ điển Anh Việt

  • drumfire

    /'drʌm,faiə/

    * danh từ

    (quân sự) loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drumfire

    Similar:

    cannonade: intense and continuous artillery fire