cannonade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cannonade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cannonade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cannonade.

Từ điển Anh Việt

  • cannonade

    /,kænə'neid/

    * danh từ

    loạt súng đại bác

    * động từ

    (sử học) nã đại bác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cannonade

    intense and continuous artillery fire

    Synonyms: drumfire

    attack with cannons or artillery