paradiddle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paradiddle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paradiddle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paradiddle.

Từ điển Anh Việt

  • paradiddle

    * danh từ

    hồi trống diễu hành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paradiddle

    the sound of a drum (especially a snare drum) beaten rapidly and continuously

    Synonyms: roll, drum roll