diffuser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diffuser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diffuser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diffuser.
Từ điển Anh Việt
diffuser
/di'fju:zə/
* danh từ
(vật lý) máy khuếch tán
diffuser
(cơ học) ống khuếch tán
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diffuser
* kinh tế
thiết bị khuếch tán
* kỹ thuật
máy khuếch tán
ống khuếch tán
tấm khuếch tán
vật khuếch tán
toán & tin:
bộ khuếch tán
xây dựng:
bộ tản
ống lược
vật tán xạ
điện:
mạch khuếch tán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diffuser
baffle that distributes sound waves evenly
Synonyms: diffusor
optical device that distributes the light of a lamp evenly
Synonyms: diffusor
Similar:
diffuse: spread out; not concentrated in one place
a large diffuse organization
soft: (of light) transmitted from a broad light source or reflected
Antonyms: hard
diffuse: lacking conciseness
a diffuse historical novel