diffusor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diffusor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diffusor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diffusor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diffusor

    Similar:

    diffuser: baffle that distributes sound waves evenly

    diffuser: optical device that distributes the light of a lamp evenly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).