diffusely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diffusely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diffusely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diffusely.

Từ điển Anh Việt

  • diffusely

    * phó từ

    luộm thuộm, rườm rà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diffusely

    in a diffuse manner

    the arteries were diffusely narrowed