diffuse density nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diffuse density nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diffuse density giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diffuse density.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diffuse density

    * kỹ thuật

    vật lý:

    mật độ khuếch tán