diffuse line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diffuse line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diffuse line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diffuse line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diffuse line

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    vạch nhòe