diffuse line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diffuse line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diffuse line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diffuse line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diffuse line
* kỹ thuật
điện lạnh:
vạch nhòe
Từ liên quan
- diffuse
- diffused
- diffuser
- diffusely
- diffuse ray
- diffuseness
- diffuse line
- diffuser jet
- diffuse image
- diffuse light
- diffuse sound
- diffuser cone
- diffuse nebula
- diffused front
- diffused layer
- diffused light
- diffused sound
- diffused water
- diffused-sound
- diffuser plate
- diffuse density
- diffuser grille
- diffused plating
- diffuser filling
- diffuse nephritis
- diffuse radiation
- diffuse sclerosis
- diffused junction
- diffused lighting
- diffuse reflection
- diffused capacitor
- diffused hydrocele
- diffuse lipomatosis
- diffuse scleroderma
- diffuse sound field
- diffuse sound level
- diffused photodiode
- diffused resistance
- diffused photodevice
- diffuse light luminaire
- diffuse solar heat gain
- diffuser with bottom door
- diffuse with revolving drum
- diffuser (lighting diffuser)
- diffuser of ventilation system
- diffuse lighting (diffused lighting)
- diffused emitter-collector transistor