diffuseness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diffuseness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diffuseness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diffuseness.
Từ điển Anh Việt
diffuseness
/di'fju:snis/
* danh từ
sự khuếch tán (ánh sáng)
tính rườm rà, tính dài dòng (văn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diffuseness
* kinh tế
sự khuếch tán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diffuseness
the spatial property of being spread out over a wide area or through a large volume