hue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hue.
Từ điển Anh Việt
hue
/hju:/
* danh từ
màu sắc
the hues of the rainbow: những màu sắc của cầu vồng
* danh từ
hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai
(sử học) sự công bố bắt một tội nhân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hue
the quality of a color as determined by its dominant wavelength
Synonyms: chromaticity
take on color or become colored
In highlights it hued to a dull silver-grey
Similar:
imbue: suffuse with color