imbuement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imbuement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imbuement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imbuement.

Từ điển Anh Việt

  • imbuement

    /im'bju:mənt/

    * danh từ

    sự thấm đẫm

    sự nhuộm

    (như) imbruement