strain gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strain gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strain gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strain gauge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
strain gauge
* kỹ thuật
biến dạng kế
đồng hồ đo biến dạng
máy đo biến dạng
máy đo sức căng
xây dựng:
cảm biến kiểu điện trở
cảm biến tensơ
tenxơmet (dụng cụ đo biến dạng)
điện lạnh:
dưỡng đo biến dạng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
strain gauge
a gauge for measuring strain in a surface
Synonyms: strain gage
Từ liên quan
- strain
- strained
- strainer
- straining
- strain bar
- strain cap
- strainless
- strain disc
- strain disk
- strain gage
- strain rose
- strain test
- strain wave
- strainmeter
- strain aging
- strain clamp
- strain crack
- strain gauge
- strain joint
- strain limit
- strain meter
- strain tower
- strainer cap
- strainometer
- strain ageing
- strain effect
- strain energy
- strain figure
- strain tensor
- strained wire
- strainer vine
- strainer well
- straining box
- strain diagram
- strain modulus
- strain quadric
- strain surface
- strain tension
- strained honey
- strained state
- straining arch
- straining beam
- straining tank
- strain analysis
- strain capacity
- strain cracking
- strain deviator
- strain recorder
- strainer filter
- strainer screen