strainer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strainer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strainer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strainer.

Từ điển Anh Việt

  • strainer

    /'streinə/

    * danh từ

    dụng cụ để kéo căng

    cái lọc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • strainer

    * kinh tế

    giá lọc

    máy lọc

    sàng

    sự lọc thô

    thùng lọc

    * kỹ thuật

    bộ lọc

    đồ gá kéo căng

    dụng cụ căng

    lưới chắn rác

    lưới lọc

    lưới lọc dầu

    môi trường:

    bộ lọc kiểu lưới

    lồng chắn rác

    y học:

    cái lọc

    vật lý:

    cấu kéo (cái) sàng

    gương sen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • strainer

    a filter to retain larger pieces while smaller pieces and liquids pass through