strain aging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strain aging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strain aging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strain aging.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • strain aging

    * kỹ thuật

    sự hóa già biến dạng

    xây dựng:

    sự hóa già cơ học