strain aging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strain aging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strain aging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strain aging.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
strain aging
* kỹ thuật
sự hóa già biến dạng
xây dựng:
sự hóa già cơ học
Từ liên quan
- strain
- strained
- strainer
- straining
- strain bar
- strain cap
- strainless
- strain disc
- strain disk
- strain gage
- strain rose
- strain test
- strain wave
- strainmeter
- strain aging
- strain clamp
- strain crack
- strain gauge
- strain joint
- strain limit
- strain meter
- strain tower
- strainer cap
- strainometer
- strain ageing
- strain effect
- strain energy
- strain figure
- strain tensor
- strained wire
- strainer vine
- strainer well
- straining box
- strain diagram
- strain modulus
- strain quadric
- strain surface
- strain tension
- strained honey
- strained state
- straining arch
- straining beam
- straining tank
- strain analysis
- strain capacity
- strain cracking
- strain deviator
- strain recorder
- strainer filter
- strainer screen