sift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sift.

Từ điển Anh Việt

  • sift

    /sift/

    * động từ

    giần, sàng, rây

    rắc

    to sift sugar over a cake: rắc đường lên bánh

    xem xét, chọn lọc (sự kiện về mặt chính xác, thật hư); phân tích tính chất của

    rơi lấm tấm như bột rây (mưa, tuyết)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sift

    * kinh tế

    sàng

    * kỹ thuật

    chọn lọc

    lọc

    phân loại

    rây

    sàng

    sự sàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sift

    move as if through a sieve

    The soldiers sifted through the woods

    separate by passing through a sieve or other straining device to separate out coarser elements

    sift the flour

    Synonyms: sieve, strain

    Similar:

    sieve: check and sort carefully

    sift the information

    sieve: distinguish and separate out

    sift through the job candidates