siftings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
siftings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm siftings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của siftings.
Từ điển Anh Việt
siftings
/'siftiɳz/
* danh từ số nhiều
phần sảy ra (như sạn, trấu...)