sifter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sifter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sifter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sifter.

Từ điển Anh Việt

  • sifter

    /'siftə/

    * danh từ

    người sàng, người rây

    máy sàng, máy rây

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sifter

    * kinh tế

    sàng

    * kỹ thuật

    sự chọn lọc

    xây dựng:

    sự chèn lọc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sifter

    a household sieve (as for flour)