relaxation property nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relaxation property nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relaxation property giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relaxation property.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relaxation property

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đặc tính hiện tượng chùng