relaxation behavior nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relaxation behavior nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relaxation behavior giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relaxation behavior.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
relaxation behavior
Similar:
relaxation: (physics) the exponential return of a system to equilibrium after a disturbance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- relaxation
- relaxation test
- relaxation time
- relaxation-time
- relaxation center
- relaxation method
- relaxation process
- relaxation therapy
- relaxation behavior
- relaxation inverter
- relaxation property
- relaxation allowance
- relaxation of stress
- relaxation absorption
- relaxation allowances
- relaxation oscillator
- relaxation in concrete
- relaxation of electron
- relaxation oscillation
- relaxation approximation
- relaxation of regulation
- relaxation of deformations
- relaxation of prestressing
- relaxation of reinforcement
- relaxation of reinforcement subjected to constant elongation