relaxation behavior nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relaxation behavior nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relaxation behavior giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relaxation behavior.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • relaxation behavior

    Similar:

    relaxation: (physics) the exponential return of a system to equilibrium after a disturbance

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).