relaxation test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relaxation test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relaxation test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relaxation test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
relaxation test
* kỹ thuật
sự thí nghiệm chùng
xây dựng:
thí nghiệm tính chùng
Từ liên quan
- relaxation
- relaxation test
- relaxation time
- relaxation-time
- relaxation center
- relaxation method
- relaxation process
- relaxation therapy
- relaxation behavior
- relaxation inverter
- relaxation property
- relaxation allowance
- relaxation of stress
- relaxation absorption
- relaxation allowances
- relaxation oscillator
- relaxation in concrete
- relaxation of electron
- relaxation oscillation
- relaxation approximation
- relaxation of regulation
- relaxation of deformations
- relaxation of prestressing
- relaxation of reinforcement
- relaxation of reinforcement subjected to constant elongation