relaxation oscillator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relaxation oscillator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relaxation oscillator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relaxation oscillator.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
relaxation oscillator
* kỹ thuật
điện lạnh:
bộ dao động tích thoát
điện tử & viễn thông:
bộ dao động tích thoát (quét)
toán & tin:
đèn dao động phóng thích
Từ liên quan
- relaxation
- relaxation test
- relaxation time
- relaxation-time
- relaxation center
- relaxation method
- relaxation process
- relaxation therapy
- relaxation behavior
- relaxation inverter
- relaxation property
- relaxation allowance
- relaxation of stress
- relaxation absorption
- relaxation allowances
- relaxation oscillator
- relaxation in concrete
- relaxation of electron
- relaxation oscillation
- relaxation approximation
- relaxation of regulation
- relaxation of deformations
- relaxation of prestressing
- relaxation of reinforcement
- relaxation of reinforcement subjected to constant elongation