relaxation method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relaxation method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relaxation method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relaxation method.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
relaxation method
* kỹ thuật
phương pháp nới lỏng
toán & tin:
phương pháp giảm dư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
relaxation method
Similar:
relaxation: a method of solving simultaneous equations by guessing a solution and then reducing the errors that result by successive approximations until all the errors are less than some specified amount
Từ liên quan
- relaxation
- relaxation test
- relaxation time
- relaxation-time
- relaxation center
- relaxation method
- relaxation process
- relaxation therapy
- relaxation behavior
- relaxation inverter
- relaxation property
- relaxation allowance
- relaxation of stress
- relaxation absorption
- relaxation allowances
- relaxation oscillator
- relaxation in concrete
- relaxation of electron
- relaxation oscillation
- relaxation approximation
- relaxation of regulation
- relaxation of deformations
- relaxation of prestressing
- relaxation of reinforcement
- relaxation of reinforcement subjected to constant elongation