relaxation of regulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relaxation of regulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relaxation of regulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relaxation of regulation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relaxation of regulation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bãi bỏ qui định