relaxation time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relaxation time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relaxation time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relaxation time.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
relaxation time
* kỹ thuật
xây dựng:
thời gian chùng
thời gian chùng (cốt thép)
thời gian mới
điện lạnh:
thời gian hồi phục
hóa học & vật liệu:
thời gian khử ứng lực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
relaxation time
the time constant of an exponential return of a system to equilibrium after a disturbance
Từ liên quan
- relaxation
- relaxation test
- relaxation time
- relaxation-time
- relaxation center
- relaxation method
- relaxation process
- relaxation therapy
- relaxation behavior
- relaxation inverter
- relaxation property
- relaxation allowance
- relaxation of stress
- relaxation absorption
- relaxation allowances
- relaxation oscillator
- relaxation in concrete
- relaxation of electron
- relaxation oscillation
- relaxation approximation
- relaxation of regulation
- relaxation of deformations
- relaxation of prestressing
- relaxation of reinforcement
- relaxation of reinforcement subjected to constant elongation