relaxed throat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relaxed throat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relaxed throat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relaxed throat.

Từ điển Anh Việt

  • relaxed throat

    /ri'lækst'θrout/

    * danh từ

    (y học) bệnh viên thanh quản mạn