relaxative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relaxative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relaxative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relaxative.
Từ điển Anh Việt
relaxative
* tính từ
để làm giản bớt
để xổ
* danh từ
thuốc làm duỗi cơ bắp
thuốc xổ