compressible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compressible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compressible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compressible.

Từ điển Anh Việt

  • compressible

    /kəm'presəbl/

    * tính từ

    có thể nén được, có thể nén được; chịu ép, chịu nén

  • compressible

    nén được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compressible

    * kỹ thuật

    chịu nén

    nén được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • compressible

    capable of being compressed or made more compact

    compressible packing materials

    a compressible box

    Antonyms: incompressible

    capable of being easily compressed

    Synonyms: squeezable