compressible flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compressible flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compressible flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compressible flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compressible flow

    * kỹ thuật

    vật lý:

    dòng chảy chịu nén

    điện lạnh:

    dòng nén được