squeezable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squeezable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squeezable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squeezable.

Từ điển Anh Việt

  • squeezable

    /'skwi:zəbl/

    * tính từ

    có thể ép được, có thể vắt được

    có thể tống tiền được, có thể bòn tiền được, có thể bóp nặn được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • squeezable

    Similar:

    compressible: capable of being easily compressed