compressorium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compressorium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compressorium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compressorium.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compressorium

    * kỹ thuật

    y học:

    bộ phận ép (của kính hiển vi)