compressor life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compressor life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compressor life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compressor life.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compressor life

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tuổi thọ máy nén