compressor system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compressor system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compressor system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compressor system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compressor system
* kỹ thuật
điện lạnh:
hệ máy nén
hệ thống máy nén
Từ liên quan
- compressor
- compressorium
- compressor oil
- compressor set
- compressor bank
- compressor exit
- compressor life
- compressor load
- compressor pump
- compressor room
- compressor sump
- compressor unit
- compressor work
- compressor blade
- compressor inlet
- compressor motor
- compressor noise
- compressor plant
- compressor shaft
- compressor speed
- compressor stage
- compressor stall
- compressor effect
- compressor intake
- compressor output
- compressor roller
- compressor stator
- compressor system
- compressor station
- compressor assembly
- compressor capacity
- compressor cylinder
- compressor governor
- compressor impeller
- compressor shutdown
- compressor slugging
- compressor starting
- compressor-expander
- compressor breakdown
- compressor crankcase
- compressor discharge
- compressor hammering
- compressor operation
- compressor efficiency
- compressor horsepower
- compressor motor load
- compressor shafl seal
- compressor shaft seal
- compressor compartment
- compressor off-loading