compressor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compressor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compressor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compressor.

Từ điển Anh Việt

  • compressor

    /kəm'praiz/

    * danh từ

    (kỹ thuật) máy nén, máy ép

    air compressor: máy nén không khí

    gas compressor: máy nén khí

  • compressor

    (Tech) bộ nén

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compressor

    * kinh tế

    máy nén khí

    * kỹ thuật

    máy đầm

    máy ép

    máy nén

    máy nén khí

    điện tử & viễn thông:

    bộ nén

    y học:

    cái ép, cái nén, máy nén

    kẹp nén

    toán & tin:

    chương trình nén

    xây dựng:

    máy khí nén

    điện:

    máy nén (khí)

    ô tô:

    máy nén (tăng áp)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • compressor

    a mechanical device that compresses gasses