compressor capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compressor capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compressor capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compressor capacity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compressor capacity

    * kỹ thuật

    công suất máy nén

    năng [công] suất máy nén

    năng suất máy nén