compress mode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compress mode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compress mode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compress mode.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compress mode
* kỹ thuật
toán & tin:
chế độ nén
Từ liên quan
- compress
- compressed
- compressor
- compressing
- compression
- compressive
- compressible
- compress data
- compress mode
- compressional
- compressorium
- compressed air
- compressed gas
- compressometer
- compressor oil
- compressor set
- compressed cork
- compressed file
- compressed wave
- compressed wood
- compressibility
- compressiometer
- compression bar
- compression cup
- compression set
- compressor bank
- compressor exit
- compressor life
- compressor load
- compressor pump
- compressor room
- compressor sump
- compressor unit
- compressor work
- compressed audio
- compressed drive
- compressed fiber
- compressed pulse
- compressed union
- compressed video
- compressibleness
- compression area
- compression boom
- compression cock
- compression gage
- compression line
- compression link
- compression mold
- compression pump
- compression ring