constrictor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
constrictor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constrictor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constrictor.
Từ điển Anh Việt
constrictor
/kən'striktə/
* danh từ
(giải phẫu) cơ co khít
(y học) cái kẹp (dùng để mổ xẻ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
constrictor
* kỹ thuật
y học:
cơ khít
Từ điển Anh Anh - Wordnet
constrictor
any of various large nonvenomous snakes that kill their prey by crushing it in its coils