submitter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

submitter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm submitter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của submitter.

Từ điển Anh Việt

  • submitter

    * danh từ

    người phục tùng đầu hàng; quy thuận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • submitter

    someone who yields to the will of another person or force

    someone who submits something (as an application for a job or a manuscript for publication etc.) for the judgment of others

    he was a prolific submitter of proposals