defervescence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
defervescence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defervescence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defervescence.
Từ điển Anh Việt
defervescence
/,di:fə'vesns/
* danh từ
(y học) sự hạ sốt, sự giảm sốt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
defervescence
* kỹ thuật
y học:
sự giảm sốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
defervescence
abatement of a fever as indicated by a reduction in body temperature