deferred address nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deferred address nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deferred address giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deferred address.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deferred address

    * kỹ thuật

    địa chỉ gián tiếp

    toán & tin:

    địa chỉ trì hoãn