deferred telegram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deferred telegram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deferred telegram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deferred telegram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deferred telegram

    * kinh tế

    điện báo trễ