deferred addressing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deferred addressing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deferred addressing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deferred addressing.

Từ điển Anh Việt

  • deferred addressing

    (Tech) định địa chỉ trì hoãn