deferrable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deferrable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deferrable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deferrable.
Từ điển Anh Việt
deferrable
xem defer
deferrable
xem defer
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.