deferlant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deferlant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deferlant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deferlant.

Từ điển Anh Việt

  • deferlant

    sóng dồn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deferlant

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sóng dồn