unfolding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unfolding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfolding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfolding.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unfolding

    a developmental process

    the flowering of antebellum culture

    Synonyms: flowering

    Similar:

    blossom: develop or come to a promising stage

    Youth blossomed into maturity

    Synonyms: blossom out, blossom forth, unfold

    unfold: open to the view

    A walk through town will unfold many interesting buildings

    unfold: extend or stretch out to a greater or the full length

    Unfold the newspaper

    stretch out that piece of cloth

    extend the TV antenna

    Synonyms: stretch, stretch out, extend

    unfold: spread out or open from a closed or folded state

    open the map

    spread your arms

    Synonyms: spread, spread out, open

    Antonyms: fold

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).